Có 2 kết quả:
乙酰胆碱 yǐ xiān dǎn jiǎn ㄧˇ ㄒㄧㄢ ㄉㄢˇ ㄐㄧㄢˇ • 乙酰膽鹼 yǐ xiān dǎn jiǎn ㄧˇ ㄒㄧㄢ ㄉㄢˇ ㄐㄧㄢˇ
yǐ xiān dǎn jiǎn ㄧˇ ㄒㄧㄢ ㄉㄢˇ ㄐㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
acetylcholine ACh (amine related to vitamin B complex)
Bình luận 0
yǐ xiān dǎn jiǎn ㄧˇ ㄒㄧㄢ ㄉㄢˇ ㄐㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
acetylcholine ACh (amine related to vitamin B complex)
Bình luận 0